Có 1 kết quả:

隆重 lóng zhòng ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) grand
(2) prosperous
(3) ceremonious
(4) solemn

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0