Có 1 kết quả:
隆重 lóng zhòng ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥˋ
lóng zhòng ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥˋ [lōng zhòng ㄌㄨㄥ ㄓㄨㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grand
(2) prosperous
(3) ceremonious
(4) solemn
(2) prosperous
(3) ceremonious
(4) solemn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0